clairvoyance
clairvoyance | [kleə'vɔiəns] | | danh từ | | | khả năng giả định nhìn thấy những sự kiện tương lai hoặc những tồn tại hoặc đẩy ra ngoài tầm mắt; sự sáng suốt |
/kleə'vɔiəns/
danh từ khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...) trí sáng suốt
|
|