Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ci


adjective
being one more than one hundred
Syn:
hundred and one, one hundred one, 101
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.