capitalize
capitalize | ['kæpitəlaiz] | | Cách viết khác: | | capitalise | | ['kæpitəlaiz] | | ngoại động từ | | | chuyển thành tư bản | | | viết (cái gì) bằng chữ hoa, in (cái gì) bằng chữ hoa | | | To capitalize on something | | | Lợi dụng cái gì | | | To capitalize on a girl's naivety | | Lợi dụng sự ngây thơ của một cô gái |
/kə'pitəlaiz/ (capitalise) /kə'pitəlaiz/
ngoại động từ tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa (nghĩa bóng) lợi dụng
|
|