|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
böse
{angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ
{bad (worse,worst)} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu
{black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm
{evil} có hại
{ill (worse,worst)} đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể
{nefarious} hung ác, bất chính
{peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh
{resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội
{sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả
{sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng
{squint-eyed} lác mắt, có ác ý
{vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót
{wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc
sie sah mich böse an {she looked daggers at me}
|
|
|
|