|
Từ điển Spanish Vietnamese
bosquejo
{stub} gốc (cây), chân (răng), mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra, vật nhú ra, (như) stub_nail, đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất), giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out), vấp (ngón chân)
|
|
|
|