beatific
beatific | [,bi:ə'tifik] | | tính từ | | | ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc | | | hạnh phúc, sung sướng | | | a beatific smile | | nụ cười sung sướng |
/,bi:ə'tifik/
tính từ ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc hạnh phúc, sung sướng a beatific smile nụ cười sung sướng
|
|