Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baleinière


[baleinière]
tính từ giống cái
(thuộc) sự săn cá voi
Industrie baleinière
công nghiệp đánh cá voi
danh từ giống cái
xuồng dài (giống hình thuyền đánh cá voi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.