aside
/ə'said/
phó từ
về một bên, sang một bên
to stand aside đứng sang một bên
riêng ra
to speak aside nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
!aside from
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
danh từ
(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
|
|