Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérence


[adhérence]
danh từ giống cái
sự dính chặt; sự dính liền; tính dính
sự bám
Adhérence des pneus au sol
bánh xe bám đất
Adhérence anormale du placenta
(y học) nhau bám bất thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.