Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acquiescent


adjective
willing to carry out the orders or wishes of another without protest
- too acquiescent to challenge authority
Syn:
biddable
Similar to:
obedient
Derivationally related forms:
bid (for: biddable), acquiescence, acquiesce

Related search result for "acquiescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.