Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ytterbium



noun
a soft silvery metallic element;
a rare earth of the lanthanide series;
it occurs in gadolinite and monazite and xenotime
Syn:
Yb, atomic number 70
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite, monazite, xenotime

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.