Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scurfy


adjective
1. having or producing or covered with scurf
Pertains to noun:
scurf
Derivationally related forms:
scurf
2. rough to the touch;
covered with scales or scurf
Syn:
lepidote, leprose, scabrous, scaly
Similar to:
rough, unsmooth
Derivationally related forms:
scaliness (for: scaly), scale (for: scaly)
Topics:
biology, biological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scurfy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.