Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concourse


noun
1. a large gathering of people
Syn:
multitude, throng
Derivationally related forms:
throng (for: throng)
Hypernyms:
gathering, assemblage
Hyponyms:
hive, horde, host, legion, ruck, herd
2. a wide hallway in a building where people can walk
Hypernyms:
hallway, hall
3. a coming together of people
Syn:
confluence
Hypernyms:
merging, meeting, coming together

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.