Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blazon


I - noun
the official symbols of a family, state, etc.
Syn:
coat of arms, arms, blazonry
Derivationally related forms:
blazon (for: blazonry)
Topics:
heraldry
Hypernyms:
heraldry
Hyponyms:
quartering
Part Meronyms:
crest

II - verb
decorate with heraldic arms
Syn:
emblazon
Derivationally related forms:
blazonry
Topics:
art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
decorate, adorn, grace, ornament, embellish, beautify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blazon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.