Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ulcerated


adjective
having an ulcer or canker (Freq. 1)
Syn:
cankerous, ulcerous
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
ulcer (for: ulcerous), canker (for: cankerous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ulcerated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.