Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ulcer



noun
a circumscribed inflammatory and often suppurating lesion on the skin or an internal mucous surface resulting in necrosis of tissue (Freq. 4)
Syn:
ulceration
Derivationally related forms:
ulcerous, ulcerate
Hypernyms:
lesion
Hyponyms:
aphthous ulcer, bedsore, pressure sore, decubitus ulcer, chancroid,
peptic ulcer, peptic ulceration, canker, canker sore, noli-me-tangere, noma

Related search result for "ulcer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.