Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
saurel


noun
1. large elongated compressed food fish of the Atlantic waters of Europe
Syn:
horse mackerel, Trachurus trachurus
Hypernyms:
scad
2. a California food fish
Syn:
horse mackerel, jack mackerel, Spanish mackerel, Trachurus symmetricus
Hypernyms:
scad

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saurel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.