Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
increasing


adjective
1. becoming greater or larger (Freq. 14)
- increasing prices
Ant:
decreasing
Similar to:
accelerative, acceleratory, accretionary, accretive, augmentative,
incorporative, maximizing, maximising, multiplicative, profit-maximizing, profit-maximising,
progressive, raising
2. music
Ant:
decreasing
Similar to:
accelerando, crescendo

Related search result for "increasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.