Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
figurative


adjective
1. (used of the meanings of words or text) not literal;
using figures of speech (Freq. 3)
- figurative language
Syn:
nonliteral
Ant:
literal
Similar to:
analogical, extended, metaphorical, metaphoric, metonymic,
metonymical, poetic, synecdochic, synecdochical, tropical
See Also:
rhetorical
2. consisting of or forming human or animal figures
- a figural design
- "the figurative art of the humanistic tradition"- Herbert Read
Syn:
figural
Similar to:
representational

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "figurative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.