Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefigurative




prefigurative
[,pri:'figətiv]
tính từ
biểu hiện trước, báo trước
miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước
tượng trưng


/pri:'figjurətiv/

tính từ
biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước
tượng trưng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.