Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dungeon



noun
1. the main tower within the walls of a medieval castle or fortress (Freq. 3)
Syn:
keep, donjon
Hypernyms:
stronghold, fastness
Instance Hyponyms:
Black Hole of Calcutta
Part Holonyms:
castle
2. a dark cell (usually underground) where prisoners can be confined
Hypernyms:
cell, jail cell, prison cell
Hyponyms:
oubliette

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dungeon"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dungeon"
    donjon dungeon

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.