Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diluent



noun
a diluting agent
Syn:
dilutant, thinner
Derivationally related forms:
thin (for: thinner), dilute (for: dilutant)
Hypernyms:
agent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.