Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
continuing


adjective
1. remaining in force or being carried on without letup (Freq. 7)
- the act provided a continuing annual appropriation
- the continuing struggle to put food on the table
Similar to:
continued
2. of long duration
- chronic money problems
Syn:
chronic
Similar to:
long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.