Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chronic


adjective
1. being long-lasting and recurrent or characterized by long suffering (Freq. 9)
- chronic indigestion
- a chronic shortage of funds
- a chronic invalid
Ant:
acute
Similar to:
degenerative
Topics:
medicine, medical specialty
2. of long duration
- chronic money problems
Syn:
continuing
Similar to:
long
3. habitual
- a chronic smoker
Syn:
inveterate
Similar to:
usual

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chronic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.