Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheery


adjective
bright and pleasant;
promoting a feeling of cheer (Freq. 5)
- a cheery hello
- a gay sunny room
- a sunny smile
Syn:
gay, sunny
Similar to:
cheerful
Derivationally related forms:
sunniness (for: sunny), cheer

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    gay sunny
Related search result for "cheery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.