Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bimetal


I - noun
material made by bonding together sheets of two different metals
Derivationally related forms:
bimetallic
Hypernyms:
material, stuff

II - adjective
formed of two different metals or alloys;
especially in sheets bonded together
Syn:
bimetallic
Similar to:
metallic, metal
Derivationally related forms:
bimetal (for: bimetallic)

Related search result for "bimetal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.