Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acetone



noun
the simplest ketone;
a highly inflammable liquid widely used as an organic solvent and as material for making plastics (Freq. 4)
Syn:
propanone, dimethyl ketone
Derivationally related forms:
acetonic
Hypernyms:
ketone, solvent, dissolvent, dissolver, dissolving agent, resolvent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acetone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.