Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
action





action
['æk∫n]
danh từ
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm
a man of action
con người hành động
to take prompt action
hành động tức khắc, hành động kịp thời
tác động, tác dụng, ảnh hưởng
the sunlight has action on certain materials
ánh nắng có tác động đến một số chất
action of acid
tác dụng của axit
sự chiến đấu, trận đánh
to go into action
bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu
to break off an action
ngừng chiến đấu, ngừng bắn
to be killed in action
bị hy sinh trong chiến đấu
to be put out of action
bị loại khỏi vòng chiến đấu
việc kiện cáo, việc tố tụng
to take/bring an action against somebody
kiện ai
(pháp lý) quyền đi kiện; tố quyền
sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)
động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch
action of a player
bộ điệu của một diễn viên
action of a horse
dáng đi của một con ngựa
bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy
action committee
uỷ ban hành động
action position
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
actions speak louder than words
(xem) speak
to take evasive action
tránh né để khỏi xảy ra chuyện đáng tiếc
where the action is
nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
action stations
vị trí các binh sĩ phải đến khi cuộc chiến đấu bắt đầu; vị trí chiến đấu
Action stations: I can hear the boss coming
Vào vị trí ngay: Tôi nghe thấy tiếng ông chủ đang đến
ngoại động từ
kiện, thưa kiện



(Tech) tác động, động tác, hành động; tác dụng


tác dụng, tác động
brake a. tác dụng hãm
control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển
delayed a. tác dụng làm chậm
edge a. tác dụng biên
instantaneous a. tác dụng tức thời
integral a. tác dụng tích phân
on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

/'ækʃn/

danh từ
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm
a man of action con người hành động
to take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời
tác động, tác dụng, ảnh hưởng
the sunlight has action on certain materials ánh nắng có tác động đến một số chất
action of acid tác dụng của axit
sự chiến đấu, trận đánh
to go into action bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu
to break off an action ngừng chiến đấu, ngừng bắn
to be killed in action bị hy sinh trong chiến đấu
to be put out of action bị loại khỏi vòng chiến đấu
việc kiện, sự tố tụng
to take (bring) an action against kiện (ai...)
sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)
động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch
action of a player bộ điệu của một diễn viên
action of a horse dáng đi của một con ngựa
bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee
uỷ ban hành động !action position
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words
(xem) speak

ngoại động từ
kiện, thưa kiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "action"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.