Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 1 đến 30 trong 30 kết quả được tìm thấy với từ khóa: x^
x x-axis x-ray xanthate
xanthic xanthine xanthippe xanthophyll
xanthous xebec xenogamy xenomorphic
xenon xenophobe xenophobia xerophilous
xerophthalmia xerophyte xiphoid xmas
xylem xylocarp xylocarpous xylograph
xylographer xylography xylonite xylophagous
xylophone xyster

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.