Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xebec




xebec
['zi:bek]
danh từ
(hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm ở Địa trung hải


/'zi:bek/

danh từ
(hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở Địa trung hải)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.