Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
x-axis




x-axis
['eks'æksis]
danh từ
(toán học) trục hoành


/'eks'æksis/

danh từ
(toán học) trục hoành

Related search result for "x-axis"
  • Words contain "x-axis" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngõng trục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.