Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vác vác mặt vác-xin vách
vách vách đá vách ngăn vái
vái dài vái lạy vái trời ván
ván ván địa ván bìa ván khuôn
ván ngựa ván thôi ván thiên váng
váng váng óc váng đầu váng huyết
váng vất vát váy váy
váy cộc váy trong váy xòe vâm
vân vân vân cẩu vân du
vân hà vân hán vân mẫu vân mồng
vân sam vân vân vân vân vân vũ
vân vê vân vê vân vụ vân vi
vâng vâng vâng dạ vâng lời
vâng lời vâng vâng dạ dạ vây vây
vây bắt vây bọc vây bủa vây cánh
vây cánh vây dồn vây hãm vây quanh
vây ráp vây vẫy vây vo
vãi vãi cứt vãn vãn
vãn anh vãn cảnh vãn duyên vãn hồi
vãn hồi vãn niên vãn sinh vãng
vãng cảnh vãng lai vãng lai vãng phản
vèo vèo
vèo vèo
vũ đài vũ đài
vĩ đại vĩ đại vũ đạo vĩ độ
vĩ độ vũ đoán vũ bão vũ bão
vĩ bạch vũ bị vũ công vĩ cầm
vũ dũng vũ giai vũ hội vũ kế
vũ kịch vũ khí vũ khúc vũ khúc
vũ lực vũ lộ vũ lượng vũ lượng kế

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.