|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vân
| veine | | | Vân gá»— | | veines du bois | | | Vân đá hoa | | veines du marbre | | | (váºt lý há»c) frange | | | Vân giao thoa | | franges d'interférence | | | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) strie | | | Vân khứu giác | | strie olfactive | | | soie à motifs de flocon de nuage | | | có vân | | | veiné; veineux | | | tô giả vân | | | veiner |
|
|
|
|