Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tháng bảy tháng chín tháng chạp tháng giêng
tháng hai tháng mười tháng mười hai tháng mười một
tháng năm tháng ngày tháng sáu tháng tám
tháng tháng tháng tư thánh thánh đản
thánh đế thánh địa thánh đường thánh ca
thánh chúa thánh chỉ thánh giá thánh hóa
thánh hiền thánh kinh thánh lễ thánh mẫu
thánh miếu thánh nhân thánh sống thánh sư
thánh tích thánh thót thánh thất thánh thần
thánh thể thánh thi thánh thư thánh thượng
thánh tướng thánh vương tháo tháo đạn
tháo băng tháo chạy tháo chốt tháo dạ
tháo dỡ tháo gỡ tháo khoán tháo lời
tháo lui tháo rời tháo tỏng tháo thân
tháo vát tháp tháp bút tháp canh
tháp chóp tháp chuông tháp khoan tháp ngà
tháp nước tháp tùng tháu tháu cáy
tháy máy thâm thâm ảo thâm ý
thâm độc thâm canh thâm cung thâm dạ
thâm giao thâm hụt thâm hiểm thâm khuê
thâm mưa thâm thâm nghiêm thâm nhập thâm nhiễm
thâm nho thâm niên thâm quầng thâm sì
thâm sinh thâm tâm thâm tình thâm tím
thâm tạ thâm thù thâm thúy thâm thấp
thâm thẫm thâm thủng thâm trầm thâm u
thâm uyên thâm xịt thân thân ái
thân bằng thân binh thân cận thân cột
thân chính thân chủ thân chinh thân danh
thân dân thân gia thân già thân giáp
thân hành thân hào thân hình thân hữu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.