Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thánh


saint.
Lễ các thánh
fête de tous les saints; Toussaint.
(khẩu ngữ) as; type épatant.
Thánh thơ
un as de la poésie
Thánh nói khoác
type épatant en matière de hâblerie.
(khẩu ngữ) prodigieux; épatant.
Thánh thật, nhoáng một cái đã xong
c'est vraiment prodigieux, il a terminé son travail en un clin d'oeil.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.