|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thánh
| saint. | | | Lá»… các thánh | | fête de tous les saints; Toussaint. | | | (khẩu ngữ) as; type épatant. | | | Thánh thÆ¡ | | un as de la poésie | | | Thánh nói khoác | | type épatant en matière de hâblerie. | | | (khẩu ngữ) prodigieux; épatant. | | | Thánh tháºt, nhoáng má»™t cái đã xong | | c'est vraiment prodigieux, il a terminé son travail en un clin d'oeil. |
|
|
|
|