Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rẽ ràng rẽ ròi rẽ rọt rế
rếch rếch rác rết rở
rởm rởn rề rà rề rề
rền rền rỉ rềnh ràng rều
rọ rọ mõm rọ rạy rọc
rọi rỏ rỏ dãi rỏ giọt
rờ rờ mó rờ rẩm rời
rời bỏ rời mắt rời miệng rời rã
rời rạc rời rợi rời tay rờm
rờn rợn rỡ ràng rợ rợi
rợm rợn rợp rợp đất
rợp bóng rợp trời rục rục rịch
rục xương rụi rụng rụng rời
rụng trứng rụt rụt rè rủ
rủ rê rủ rỉ rủ rỉ rù rì rủa
rủi rủi may rủi ro rủn
rủn chí rủng ra rủng rỉnh rủng rẻng rủng rỉnh
rứ rứa rứt rứt ruột
rừng rừng cấm rừng già rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy rừng rú rừng rậm rừng rực
rừng xanh rửa rửa ảnh rửa cưa
rửa mặn rửa nhục rửa ráy rửa ruột
rửa tội rửng mỡ rữa rữa nát
rựa rực rực rỡ rực sáng
rể rỗ rỗ chằng rỗ hoa
rỗi rỗi hơi rỗi rãi rỗi việc
rỗng rỗng không rỗng ruột rỗng tuếch
rốc rốc két rối rối bù
rối bời rối beng rối loạn rối mù
rối mắt rối rít rối rắm rối ren

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.