|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rủn
| [rủn] | | | flabby, faint away, disheartened, swoon | | | Sợ rủn người | | To be faint with fear. | | | Đói rủn người | | To be faint with hunger. | | | limp, flaccid |
[Be] flabby, [be] faint Sợ rủn người To be faint with fear Đói rủn người To be faint with hunger
|
|
|
|