Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 89 trong 89 kết quả được tìm thấy với từ khóa: o^
o o ép o bế o o
o oe oa oa oa trữ oai
oai danh oai hùng oai linh oai nghi
oai nghiêm oai oái oai phong oai quyền
oai vệ oan oan ức oan cừu
oan gia oan hồn oan khúc oan khổ
oan khiên oan khuất oan nghiệt oan tình
oan trái oan uổng oang oang oang
oang oác oanh oanh kích oanh liệt
oanh tạc oàm oạp oành oạch
oác oác oách oái ăm oái oăm
oán oán ghét oán giận oán hận
oán hờn oán than oán thán oán thù
oán trách oát oạch oải
oải hương oản oắt oắt con
oằn oằn oại oằn tù tì oặt
oẹ oẻ oẻ họe oe óe
oe oe oi oi ả oi bức
oi khói oi nồng oi nước om
om sòm om xương ong ong ọc
ong đực ong bắp cày ong bướm ong chúa
ong mật ong nghệ ong thợ ong vò vẽ
ong vẽ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.