| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| oạch 
 
 
 |  | [oạch] |  |  |  | cũng như oách, oành oạch |  |  |  | Plump, thud, thump |  |  |  | Ngã đánh oạch một cái |  |  | To fall with a plump, to fall plump several times. |  |  |  | Đi đường bùn trơn ngã oành oạch |  |  | to plump down repeatedly on a slippery muddy road. | 
 
 
 
  Plump 
  Ngã đánh oạch một cái  To fall with a plump, to fall plump several times 
  Đi đường bùn trơn ngã oành oạch  to plump down repeatedly on a slippery muddy road 
 
 |  |  
		|  |  |