| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| oách 
 
 
 |  | [oách] |  |  |  | xem oạch |  |  |  | Swell. |  |  |  | Diện oách |  |  | To put on one's swell clothes. |  |  |  | Dapper. |  |  |  | Cáºu ta trống rất oách trong bá»™ đồng phục màu xanh |  |  | He looks very dapper in his blue uniform. |  |  |  | overdressed; dressed up to the nines |  |  |  | trông oách quá |  |  | look very chic/smart/stylish | 
 
 
 
  Swell 
  Diện oách  To put on one's swell clothes 
  Dapper 
  Cáºu ta trống rất oách trong bá»™ đồng phục màu xanh  He looks very dapper in his blue uniform 
 
 |  |  
		|  |  |