Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
120
trong
1452
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
m^
ma
ma đạo
ma chay
ma da
ma hoàng
ma lực
ma lem
ma mãnh
ma phương
ma quái
ma quỷ
ma quỷ học
ma tà
ma thuật
ma trận
ma trơi
ma tuý
ma vương
ma xó
ma-bùn
ma-cà-bông
ma-cà-rồng
ma-cô
ma-dút
ma-gi
ma-két
ma-men
mai
mai đây
mai danh
mai gầm
mai hậu
mai hoa
mai kia
mai mái
mai mối
mai mốt
mai mỉa
mai một
mai phục
mai sau
mai táng
mai táng phí
mai trúc
mai vàng
man
man di
man khai
man mác
man mát
man muội
man rợ
man trá
mang
mang bành
mang bệnh
mang lại
mang luỵ
mang máng
mang nợ
mang râu
mang rô
mang sang
mang tai
mang tên
mang tấm
mang tội
mang tiếng
mang ơn
manh
manh động
manh giông
manh mối
manh nha
manh tâm
manh tràng
mao
mao dẫn
mao dẫn học
mao dẫn kế
mao lương
mao mạch
mao quản
mau
mau chóng
mau hạt
mau lẹ
mau mắn
mau miệng
mau nước mắt
may
may đo
may mắn
may mặc
may ra
may rủi
may sao
may sẵn
may thay
may vá
may-ô
may-so
may-ơ
mà
mà còn
mà cả
mà chi
mà chược
mà lại
mà thôi
mài
mài mòn
mài miệt
mài nhẵn
mài nhọn
mài sắc
màn
màn ảnh
màn ảnh nhỏ
màn ảnh rộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.