Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
màn


moustiquaire, rideau
Ngủ trong màn
dormir sous une moustiquaire
Màn cửa sổ
rideau de fenêtre
Màn khói
rideau de fumée
Hạ màn
(sân khấu) baisser le rideau
voile
Màn sương
voil de brume
Màn hầu
(giải phẫu há»c) voile du palais
(sân khấu) scène
Màn kịch
scène de théâtre
màn trá»i chiếu đất
loger à la belle étoile



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.