| fantôme; revenant |
| | Nghe kể chuyện ma |
| écouter des contes de revenants |
| | enterrement; funérailles (xem đưa ma; làm ma) |
| | fictif |
| | Hợp đồng ma |
| contrat fictif |
| | biết đâu ma ăn cỗ |
| | comment savoir les manigances, des comploteurs |
| | có ra ma gì |
| | ne pas valoir grand-chose |
| | đi với ma mặt áo giấy |
| | il faut hurler avec les loups |
| | quỷ tha ma bắt nó |
| | que le diable l' emporte!; que le diable patafiole! |
| | lắm thầy thối ma |
| | deux patrons font chavirer la barque |