Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ma


fantôme; revenant
Nghe kể chuyện ma
écouter des contes de revenants
enterrement; funérailles (xem đưa ma; làm ma)
fictif
Hợp đồng ma
contrat fictif
biết đâu ma ăn cỗ
comment savoir les manigances, des comploteurs
có ra ma gì
ne pas valoir grand-chose
đi với ma mặt áo giấy
il faut hurler avec les loups
quỷ tha ma bắt nó
que le diable l' emporte!; que le diable patafiole!
lắm thầy thối ma
deux patrons font chavirer la barque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.