Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
841
đến
960
trong
1538
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
k^
khẳng khiu
khặc khừ
khẹc
khẽ
khế
khế cơm
khế ước
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nạn Mai gia
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi sơ
khởi thân
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khề khà
khều
khọm
khọm già
khỏa
khỏa tử
khỏa thân
khỏe khắn
khỏe mạnh
khỏi
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khụ
khục
khụt khịt
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
khủng khiếp
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khứu giác
khừ khừ
khử
khử ẩn số
khử độc
khử nước
khử o-xy
khử từ
khử trùng
khểnh
khố
khố đỏ
khố bao
khố bện
khố dây
khố lục
khố rách áo ôm
khố vàng
khố xanh
khốc hại
khốc liệt
khốc quỷ kinh thần
khối
khối lượng
khối tình
Khối tình
khối tình
khối u
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ độc
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ mặt
khổ não
khổ người
khổ nhục
khổ quá
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ tận cam lai
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.