Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1940 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hình lập phương hình luật hình móc hình mẫu
hình nón hình nổi hình nộm hình nhân
hình nhi thượng học hình như hình phạt hình quạt
hình sắc hình sự hình sự hóa hình sinh
hình thang hình thù hình thế hình thức
hình thức chủ nghĩa hình thức hóa hình thể hình tròn
hình trạng hình trụ hình triết hình tượng
hí ha hí hửng hí ha hí hoáy hí hí
hí húi hí hửng hí hoáy hí kịch
hí khúc hí trường hí viện hích
híp híp-pi hít
hò giã gạo hò hét hò hẹn hò khoan
hò la hò lơ hò mái đẩy hò reo
hòe hòm hòm chân hòm gian
hòm hòm hòm phiếu hòm siểng hòm thư
hòm xe hòn hòn đáo hòn đạn
hòn đảo hòn bi hòn dái hòn ngọc
hòng hóc hóc búa hóc hiểm
hói hói đầu hói trán hóm
hóm hỉnh hóng hóng chuyện hóng mát
hóp hót hô cách
hô danh hô hào hô hấp hô hấp kế
hô hố hô hoán hô ngữ hôi
hôi ình hôi của hôi dầu hôi hám
hôi hổi hôi mốc hôi mồm hôi nách
hôi rình hôi sì hôi tanh hôi thối
hôm hôm kìa hôm kia hôm mai
hôm nao hôm nay hôm nào hôm này
hôm nọ hôm qua hôm rày hôm sau
hôm sớm hôm trước hôm xưa hôn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.