|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hÃt
| aspirer; renifler; inhaler | | | HÃt má»™t mùi thÆ¡m | | aspirer une bonne odeur | | | Nó có táºt hay hÃt | | il a la manie de renifler fréquemment | | | HÃt không khà trong là nh buổi sáng | | humer un bon air du matin | | | HÃt ê-te | | inhaler de l'éther | | | priser | | | HÃt bạch phiến | | priser de l'héroïne | | | hÃt và o | | | inspirer | | | sá»± hÃt và o | | | inspiration |
|
|
|
|