Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giãy chết giãy giụa giãy nẩy gièm
gièm giẹp gièm pha gié giũ
giũ bụi giũ lông giũa giéo giắt
giêng giêng hai giò giò bì
giò bó giò lụa giò mỡ giò thủ
giò xào giòi giòi da giòn
giòn giã giòn tan gió gió đông
gió bão gió bấc gió bụi gió heo may
gió lào gió lốc gió may gió máy
gió mây gió mùa gió mưa gió nồm
gió sương gió tây gió trăng gió vàng
gió xoáy gióc gión gióng
gióng đôi gióng giả gióng một giô
giôn giốt giông giông giống giùi
giùi chọc giùi mài giùm giùm giúp
giú giúi giúi giụi giúp
giúp ích giúp đỡ giúp rập giúp sức
giúp việc giạ giại giạng
giạng háng giạt giạt sợi giả
giả đò giả đồng hình giả định giả bữa
giả bộ giả cách giả cầu giả cầy
giả của giả chu kì giả da giả danh
giả dạng giả dụ giả dối giả giao
giả hình giả hợp kim giả hiệu giả lời
giả mạo giả ngơ giả nhân giả nghĩa giả như
giả sử giả túc giả tạo giả tảng
giả tỉ giả thác giả thử giả thiết
giả thuyết giả trang giả trá giả tuần hoàn
giả vờ giải giải ách giải đáp
giải độc giải độc tố giải điều giải bùa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.