Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giám hiệu giám khảo giám lí giám mã
giám mục giám ngục giám quốc giám sát
giám sinh giám thủ giám thị gián
gián điệp gián đoạn gián cách gián hoặc
gián nghị gián phân gián quan gián thu
gián tiếp giáng giáng cấp giáng chức
giáng chỉ giáng cua giáng hạ giáng hoạ
giáng hương giáng lâm giáng loại giáng phàm
giáng sinh giáng thế giáng trả giáng trần
giáng trật giáo giáo án giáo đạo
giáo đầu giáo đồ giáo điều giáo điều chủ nghĩa
giáo đoàn giáo đường giáo ban giáo cụ
giáo chủ giáo chức giáo dân giáo dục
giáo dục học giáo dưỡng giáo giở giáo giới
giáo học giáo học pháp giáo hữu giáo hội
giáo hoàng giáo hoá giáo huấn giáo khoa
giáo khoa thư giáo khu giáo lí giáo lệnh
giáo mác giáo phái giáo phẩm giáo phường
giáo sĩ giáo sinh giáo sư giáo tài
giáo thụ giáo trình giáo trưởng giáo vụ
giáo viên giáo xứ giáp giáp bảng
giáp binh giáp công giáp chiến giáp giới
giáp hạt giáp lai giáp lá cà giáp mặt
giáp năm giáp ranh giáp sĩ giáp trạng
giáp trận giáp vụ giáp xác giát
giát giường giát lò giâm giâu gia
giâu gia xoan giây giây giướng giây lát
giây phút giã giã ơn giãi bày
giãi giề giãi tỏ giãn giãn mạch
giãn nở giãn tĩnh mạch giãn xương giãy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.