Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giấm ghém giấm giúi giấm mật giấm thanh
giấp giấu giấu giếm giấu màu
giấu mình giấu quanh giấu tên giấu tủ
giấu tiếng giấy giấy ảnh giấy đánh máy
giấy đi đường giấy bao bì giấy báo giấy bóng kính
giấy bạc giấy bọc giấy bồi giấy bổi
giấy bướm giấy các-bon giấy cói giấy căn cước
giấy chặm giấy chứng chỉ giấy chứng minh giấy chứng nhận
giấy da giấy da bê giấy dầu giấy dậm
giấy gói giấy giá thú giấy hằn sọc giấy hồ
giấy hoa tiên giấy kẻ ô giấy khai sinh giấy khen
giấy lọc giấy lộn giấy má giấy mời
giấy moi giấy nến giấy nháp giấy phép
giấy quỳ giấy quyến giấy ráp giấy sáp
giấy sơn giấy tàu bạch giấy tín chỉ giấy tờ
giấy than giấy thông hành giấy thấm giấy thẩm
giấy thiếc giấy trang kim giấy vê-lanh giấy vẽ
giấy vệ sinh giấy viết thư giầm giần
giần giật giần sàng giầu giầu cau
giầu không giầy giẫm giẫm đạp
giẫy giậm giậm chân giậm dọa
giậm giật giận giận dữ giận dỗi
giận hờn giận thân giập giập giờn
giập mật giật giật cánh khuỷu giật cơ
giật dây giật gân giật giật giật giọng
giật hậu giật lùi giật lửa giật mình
giật nóng giật nẩy giật rung giật thót
giật xổi giậu giắt giắt giường
giằm giằn giọc giằn vặt giằng
giằng co giằng xay giằng xé giặc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.