Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giắt


enfoncer; mettre
Giắt tiền vào lưng
enfoncer de l'argent dans sa ceinture
être logé entre
Thịt giắt răng
fragment de viande (qui est) logé entre les dents
être mêlé de; être parsemé d'infiltration de
Thịt giắt mỡ
maigre (qui est) mêlé de graisse; maigre (qui est) parsemé d'infiltrations de graisse; viande entrelardée; viande persillée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.